|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35787 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46232 |
---|
005 | 201805101048 |
---|
008 | 151102s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397801 |
---|
039 | |a20241202110147|bidtocn|c20180510104851|dsinhvien|y20151102084003|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.15|bNGK |
---|
090 | |a658.15|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đình Kiệm. |
---|
245 | 10|aGiáo trình tài chính doanh nghiệp /|cNguyễn Đình Kiệm, Bạch Đức Hiển. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2010. |
---|
300 | |a451 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aHọc viện tài chính. |
---|
650 | 07|aTài chính doanh nghiệp|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài chính doanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
700 | 0 |aBạch, Đức Hiển. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000085994 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085994
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
658.15 NGK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào