|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35788 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46233 |
---|
005 | 201805101109 |
---|
008 | 151102s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389228 |
---|
039 | |a20241202154122|bidtocn|c20180510110901|dsinhvien|y20151102084544|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bNGT |
---|
090 | |a495.922|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Minh Thuyết. |
---|
245 | 10|aTiếng Việt thực hành /|cNguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp. |
---|
250 | |aIn lần thứ 7. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2008. |
---|
300 | |a277 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xThực hành|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Hiệp. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000086003 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào