|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35789 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46234 |
---|
005 | 201805101112 |
---|
008 | 151102s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381043 |
---|
039 | |a20241129133846|bidtocn|c20180510111243|dsinhvien|y20151102085259|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a301.07|bXAH |
---|
090 | |a301.07|bXAH |
---|
245 | 00|aXã hội học /|cPhạm Tất Dong, Lê Ngọc Hùng (đồng chủ biên); Phạm Văn Quyết, Nguyễn Quý Thanh, Hoàng Bá Thịnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2001. |
---|
300 | |a326 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aXã hội học|vGiáo trình|2TVDDHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aXã hội học. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Bá Thịnh. |
---|
700 | 0 |aLê, Ngọc Hùng. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quý Thanh. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Tất Dong. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Văn Quyết. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000086002 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086002
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
301.07 XAH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|