|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3579 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3709 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378582 |
---|
035 | ##|a1083169700 |
---|
039 | |a20241129093337|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bCHU |
---|
090 | |a923.1597|bCHU |
---|
110 | 2 |aBảo Tàng Cách Mạng Việt Nam. |
---|
245 | 10|aChủ tịch Hồ Chí Minh ở Pháp năm 1946. |
---|
250 | |aTái bản lần 1. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm Unesco,|c2001. |
---|
300 | |a216 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 04|aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xTruyện kí|yKháng chiến chống Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBảo tàng. |
---|
653 | 0 |aKháng chiến chống Pháp. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTruyện kí. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000365-6 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000365
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 CHU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000366
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 CHU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào