DDC
| 823.8 |
Tác giả CN
| Kipling, Rudyard |
Nhan đề
| Rudyard Kipling : the complete children s short stories / Rudyard Kipling. |
Thông tin xuất bản
| Ware, Herts : Wordsworth Editions, 2004. |
Mô tả vật lý
| 854 pages : illustrations ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Anh-Tiểu thuyết-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học Anh. |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000086021 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35807 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46252 |
---|
005 | 201805101010 |
---|
008 | 151102s2004 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781840220575 |
---|
035 | |a122282293 |
---|
039 | |a20241125214256|bidtocn|c20180510101004|dsinhvien|y20151102143856|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a823.8|bKIP |
---|
090 | |a823.8|bKIP |
---|
100 | 1 |aKipling, Rudyard|d1865-1936. |
---|
245 | 10|aRudyard Kipling :|bthe complete children s short stories /|cRudyard Kipling. |
---|
260 | |aWare, Herts :|bWordsworth Editions,|c2004. |
---|
300 | |a854 pages :|billustrations ;|c24 cm |
---|
650 | 07|aVăn học Anh|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000086021 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào