- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 433 GOT
Nhan đề: Langenscheidt Grosswörterbuch Deutsch als Fremdsprache :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35816 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46261 |
---|
005 | 202201101408 |
---|
008 | 151103s2003 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3468490275 |
---|
035 | |a1456390515 |
---|
035 | ##|a51794983 |
---|
039 | |a20241201164750|bidtocn|c20220110140839|danhpt|y20151103085740|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a433|bGOT |
---|
100 | 1 |aGötz, Dieter; |
---|
245 | 10|aLangenscheidt Grosswörterbuch Deutsch als Fremdsprache : |bdas einsprachige Wörterbuch für alle, die Deutsch lernen / |cDieter Götz, Günther Haensch, Hans Wellmann. |
---|
260 | |aBerlin :|bLangenscheidt,|c©2003 |
---|
300 | |axxiv, 1253 s. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
650 | 00|aGerman language|vDictionaries. |
---|
650 | 00|aLangues étrangères. |
---|
650 | 00|aLangues. |
---|
650 | 07|aTiếng Đức|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aGerman language |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aDictionaries |
---|
700 | 1 |aHaensch, Günther. |
---|
700 | 1 |aWellmann, Hans. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(2): 000004066, 000086026 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000004066
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
433 GOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000086026
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
433 GOT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|