|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35820 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46265 |
---|
005 | 201805101049 |
---|
008 | 151103s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388352 |
---|
039 | |a20241129131901|bidtocn|c20180510104915|dsinhvien|y20151103100842|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bKHH |
---|
090 | |a895.9223|bKHH |
---|
100 | 0 |aKhái Hưng. |
---|
245 | 10|aHồn bướm mơ tiên /|cKhái Hưng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. nhà văn,|c2014. |
---|
300 | |a125 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|vTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
700 | 0 |aTrần, Khánh Giư. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000085992 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085992
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
895.9223 KHH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào