Ký hiệu xếp giá
| 418.0072 NGN |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Nam. |
Nhan đề
| Étude contrastive de la temporalité en Francais et en Vietnamien :Application de l approche pragmatico-sémantique à l analyse des formes verbales de l indicatif en francais et des marqueurs préverbaux en vietnamien /Nguyễn Đức Nam; Vũ Văn Đại hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 172 tr.+ 30 cm. kèm phụ lục; |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ đối chiếu-Tiếng Pháp-Tiếng Việt-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ chỉ thời gian. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Động từ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Đại |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận án-LA(2): 000083030-1 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30701(1): 000083034 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35821 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 46266 |
---|
005 | 202003051408 |
---|
008 | 151103s2014 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401201 |
---|
035 | ##|a1083193096 |
---|
039 | |a20241130152908|bidtocn|c20200305140835|dmaipt|y20151103101005|ztult |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0072|bNGN |
---|
090 | |a418.0072|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đức Nam. |
---|
245 | 10|aÉtude contrastive de la temporalité en Francais et en Vietnamien :|bApplication de l approche pragmatico-sémantique à l analyse des formes verbales de l indicatif en francais et des marqueurs préverbaux en vietnamien /|cNguyễn Đức Nam; Vũ Văn Đại hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a172 tr.+|ekèm phụ lục;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ đối chiếu|xTiếng Pháp|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ chỉ thời gian. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu. |
---|
653 | 0 |aĐộng từ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
655 | 7|aLuận án|xTiếng Pháp|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aVũ, Văn Đại|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận án-LA|j(2): 000083030-1 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30701|j(1): 000083034 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083030
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
418.0072 NGN
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083031
|
NCKH_Luận án-LA
|
|
418.0072 NGN
|
Luận án
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000083034
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận án
|
418.0072 NGN
|
Luận án
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|