• Sách
  • 443 LET
    Từ điển Pháp - Việt, Việt - Pháp =

DDC 443
Tác giả CN Lê, Phương Thanh.
Nhan đề Từ điển Pháp - Việt, Việt - Pháp = Francais - Vietnamien Vietnamien - Francais dictionnaire : Khoảng 140.000 từ / Lê Phương Thanh và nhóm cộng tác.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Từ điển bách khoa, 2013..
Mô tả vật lý 1328 tr. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề French language-Dictionaries-Vietnamese.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Pháp-Tiếng Việt-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(2): 000086067, 000086110
000 00000cam a2200000 a 4500
00135823
0021
00446268
005201805101029
008151103s2013 vm| fre
0091 0
035|a1456391086
035##|a1083196002
039|a20241129103026|bidtocn|c20180510102905|dsinhvien|y20151103102714|zanhpt
0410|afre|avie
044|avm
08204|a443|bLET
090|a443|bLET
1000 |aLê, Phương Thanh.
24510|aTừ điển Pháp - Việt, Việt - Pháp =|bFrancais - Vietnamien Vietnamien - Francais dictionnaire : Khoảng 140.000 từ /|cLê Phương Thanh và nhóm cộng tác.
260|aHà Nội :|bNxb. Từ điển bách khoa,|c2013..
300|a1328 tr. ;|c19 cm.
65010|aFrench language|xDictionaries|xVietnamese.
65017|aTiếng Pháp|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Việt.
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000086067, 000086110
890|a2|b61|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086067 TK_Tiếng Pháp-PH 443 LET Sách 1 Hạn trả:06-01-2025
2 000086110 TK_Tiếng Pháp-PH 443 LET Sách 2 Hạn trả:06-01-2025

Không có liên kết tài liệu số nào