|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35823 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46268 |
---|
005 | 201805101029 |
---|
008 | 151103s2013 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391086 |
---|
035 | ##|a1083196002 |
---|
039 | |a20241129103026|bidtocn|c20180510102905|dsinhvien|y20151103102714|zanhpt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443|bLET |
---|
090 | |a443|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Phương Thanh. |
---|
245 | 10|aTừ điển Pháp - Việt, Việt - Pháp =|bFrancais - Vietnamien Vietnamien - Francais dictionnaire : Khoảng 140.000 từ /|cLê Phương Thanh và nhóm cộng tác. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Từ điển bách khoa,|c2013.. |
---|
300 | |a1328 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000086067, 000086110 |
---|
890 | |a2|b61|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086067
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443 LET
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
2
|
000086110
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443 LET
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào