|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35824 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46269 |
---|
008 | 151103s2015 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398175 |
---|
035 | ##|a1083169103 |
---|
039 | |a20241130100503|bidtocn|c20151103102838|dngant|y20151103102838|ztult |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.2|bNGT |
---|
090 | |a448.2|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thu. |
---|
245 | 13|aLa modalité exprimée par les verbes pouvoir et devoir et leurs équivalents en Vietnamien/|cNguyễn Thị Thu; Phạm Thị Thanh Hà hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a52 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xĐộng từ|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|xĐộng từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aĐộng từ |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Thanh Hà|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(2): 000084607, 000084609 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084607
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
448.2 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084609
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
448.2 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|