|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3583 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3713 |
---|
008 | 040226s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415710 |
---|
035 | ##|a1083194097 |
---|
039 | |a20241130100513|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bTOH |
---|
090 | |a959.7|bTOH |
---|
100 | 0 |aTô, Hoài. |
---|
245 | 10|aHỏi đáp 1000 năm Thăng Long - Hà Nội .|nTập 1 /|cTô Hoài, Nguyễn Vinh Phúc. |
---|
260 | |aTP.Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2000. |
---|
300 | |a102 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Vinh Phúc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002106 |
---|
890 | |a1|b71|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002106
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 TOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào