|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35832 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46277 |
---|
008 | 151103s2015 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372704 |
---|
035 | |a1456372704 |
---|
035 | |a1456372704 |
---|
035 | |a1456372704 |
---|
035 | ##|a1083168550 |
---|
039 | |a20241129102121|bidtocn|c20241129101747|didtocn|y20151103113709|ztult |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.02|bLUY |
---|
090 | |a448.02|bLUY |
---|
100 | 0 |aLương, Hải Yến. |
---|
245 | 10|aTraduction des phrases passives Francaises en Vietnamien: Difficultés et solutions/|cLương Hải Yến; Nguyễn Việt Tiến hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a45 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xCâu bị động|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aCâu bị động |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Pháp|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Việt Tiến|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(2): 000084643, 000084645 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084643
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
448.02 LUY
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084645
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
448.02 LUY
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|