|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35838 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46283 |
---|
005 | 202203301010 |
---|
008 | 151103s1996 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7560219128 |
---|
035 | |a1456393905 |
---|
039 | |a20241129091822|bidtocn|c20220330101016|dmaipt|y20151103141307|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bXIN |
---|
100 | 0 |a邢福义 |
---|
245 | 10|a汉语语法学 = / |c邢福义著 |
---|
260 | |a东北 : |b东北师范大学出版社,|c1996 |
---|
300 | |a5, 10, 488 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xGrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000106788 |
---|
852 | |a500|bCà phê sách tầng 4|j(1): 000086034 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106788
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.15 XIN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào