• Sách
  • 495.15 XIN
    汉语语法学 = /

DDC 495.15
Tác giả CN 邢福义
Nhan đề 汉语语法学 = / 邢福义著
Thông tin xuất bản 东北 : 东北师范大学出版社, 1996
Mô tả vật lý 5, 10, 488 p. : ill. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Grammar
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000106788
Địa chỉ 500Cà phê sách tầng 4(1): 000086034
000 00000cam a2200000 a 4500
00135838
0021
00446283
005202203301010
008151103s1996 ch| chi
0091 0
020|a7560219128
035|a1456393905
039|a20241129091822|bidtocn|c20220330101016|dmaipt|y20151103141307|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.15|bXIN
1000 |a邢福义
24510|a汉语语法学 = / |c邢福义著
260|a东北 : |b东北师范大学出版社,|c1996
300|a5, 10, 488 p. :|bill. ;|c21 cm.
65010|aChinese language|xGrammar
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aNgữ pháp
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000106788
852|a500|bCà phê sách tầng 4|j(1): 000086034
890|a2|b8|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000106788 TK_Tiếng Trung-TQ 495.15 XIN Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào