|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35840 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46285 |
---|
008 | 151103s2014 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374110 |
---|
039 | |a20241129140604|bidtocn|c20151103142930|dngant|y20151103142930|zanhpt |
---|
041 | 1 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.13|bQUN |
---|
090 | |a895.13|bQUN |
---|
100 | 0 |aQuỷ, Cổ Nữ. |
---|
245 | 10|aTơ đồng rỏ máu /|cQuỷ Cổ Nữ; Trần Hữu Nùng người dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn học,|c2014. |
---|
300 | |a394 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học hiện đại|xVăn học Trung Quốc|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aTrần, Hữu Nùng|engười dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000086010 |
---|
890 | |a1|b47|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086010
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 QUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào