• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1824 GEN
    Nhan đề: HSK之桥 : 习题与注释 : 语法结构=

DDC 495.1824
Tác giả CN Geng, Erling.
Nhan đề HSK之桥 : 习题与注释 : 语法结构= HSK zhi qiao : xi ti yu zhu shi : yu fa jie gou / Erling Geng.
Thông tin xuất bản 北京语言文化大学出版社, Beijing :Beijing yu yan wen hua da xue chu ban she,1995.
Mô tả vật lý 120 pages ;21 cm
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Problems, exercises, etc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Syntax-Problems, exercises, etc.
Thuật ngữ chủ đề Cú pháp-Bài tập-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Cú pháp.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Chinese language.
Từ khóa tự do Problems.
Từ khóa tự do Syntax.
Từ khóa tự do Bài tập.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000086033
000 00000cam a2200000 a 4500
00135846
0021
00446291
005201805101118
008151103s1995 ch| chi
0091 0
020|a7561904401
035|a1456400700
039|a20241129135414|bidtocn|c20180510111847|dsinhvien|y20151103151620|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1824|bGEN
090|a495.1824|bGEN
1000 |aGeng, Erling.
24510|aHSK之桥 : 习题与注释 : 语法结构=|bHSK zhi qiao : xi ti yu zhu shi : yu fa jie gou /|cErling Geng.
260|a北京语言文化大学出版社, Beijing :|bBeijing yu yan wen hua da xue chu ban she,|c1995.
300|a120 pages ;|c21 cm
65010|aChinese language|xProblems, exercises, etc.
65010|aChinese language|xSyntax|xProblems, exercises, etc.
65017|aCú pháp|xBài tập|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aCú pháp.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aChinese language.
6530 |aProblems.
6530 |aSyntax.
6530 |aBài tập.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000086033
890|a1|b1|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào