Ký hiệu xếp giá
| 390 VUT |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Phương Thùy. |
Nhan đề
| Les loisirs et les distractions des Francais et des Vietnamiens/Vũ Thị Phương Thùy; Nguyễn Văn Nhân hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 70 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Văn hóa-Giải trí-Pháp-Việt Nam-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giải trí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Nhân |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303009(2): 000084650, 000084652 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35847 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46292 |
---|
008 | 151103s2015 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391374 |
---|
035 | ##|a1083168397 |
---|
039 | |a20241201165716|bidtocn|c20151103151932|dngant|y20151103151932|ztult |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390|bVUT |
---|
090 | |a390|bVUT |
---|
100 | 0 |aVũ, Thị Phương Thùy. |
---|
245 | 14|aLes loisirs et les distractions des Francais et des Vietnamiens/|cVũ Thị Phương Thùy; Nguyễn Văn Nhân hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a70 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xGiải trí|zPháp|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aPháp |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aGiải trí |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xVăn hóa|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Nhân|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(2): 000084650, 000084652 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084650
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
390 VUT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084652
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
390 VUT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|