|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35849 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46294 |
---|
005 | 202101121124 |
---|
008 | 151103s2008 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780820495279 |
---|
035 | |a180689986 |
---|
035 | ##|a180689986 |
---|
039 | |a20241208232303|bidtocn|c20210112112401|danhpt|y20151103154012|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a370.72|bHIN |
---|
100 | 1 |aHinchey, Patricia H.,|d1951- |
---|
245 | 10|aAction research primer /|cPatricia H. Hinchey. |
---|
260 | |aNew York :|bPeter Lang,|c2008 |
---|
300 | |a133 p. :|bill.;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aQualitative research |
---|
650 | 00|asocial science research |
---|
650 | 07|aGiáo dục|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học xã hội |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(7): 000086091, 000086093-5, 000107535-7 |
---|
890 | |a7|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086091
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
370.72 HIN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000086093
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
370.72 HIN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000086094
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
370.72 HIN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000086095
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
370.72 HIN
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000107537
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
370.72 HIN
|
Sách
|
6
|
|
|
6
|
000107536
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
370.72 HIN
|
Sách
|
7
|
|
|
7
|
000107535
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
370.72 HIN
|
Sách
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào