|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3585 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3715 |
---|
008 | 040226s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376252 |
---|
035 | ##|a1083189979 |
---|
039 | |a20241202134649|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a307.1|bTOH |
---|
090 | |a307.1|bTOH |
---|
100 | 0 |aTô, Duy Hợp. |
---|
245 | 10|aPhát triển cộng đồng lý thuyết và vận dụng /|cTô Duy Hợp, Lương Hồng Quang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a198 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aPhát triển cộng đồng|xLí thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLí thuyết. |
---|
653 | 0 |aPhát triển cộng đồng. |
---|
700 | 0 |aLương, Hồng Quang. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000002144 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002146 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000002145 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002146
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
307.1 TOH
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000002144
|
TK_Kho lưu tổng
|
307.1 TOH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
3
|
000002145
|
K. Việt Nam học
|
307.1 TOH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào