|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35855 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46300 |
---|
005 | 201809201605 |
---|
008 | 151103s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392077 |
---|
035 | ##|a1083175018 |
---|
039 | |a20241202144255|bidtocn|c20180920160529|dtult|y20151103160455|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813.6|bFLY |
---|
090 | |a813.6|bFLY |
---|
100 | 1 |aFlynn, Gillian. |
---|
245 | 10|aCô gái mất tích /|cGillian Flynn ; Vũ Quỳnh Châu dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động ; Công ty Sách Alpha,|c2014. |
---|
300 | |a651 tr. :|btranh vẽ ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học hiện đại|vTiểu thuyết|xVăn học Mĩ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mĩ. |
---|
700 | 0 |aVũ, Quỳnh Châu|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000086009 |
---|
890 | |a1|b36|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086009
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813.6 FLY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào