Ký hiệu xếp giá
| 808.5 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mai Hoa. |
Nhan đề
| Exposé oral en langue étrangère: Difficultés et solutión: cas des étudiants en deuxième année du département de Francais (UH)/Nguyễn Mai Hoa; Nguyễn Lan Phương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2011. |
Mô tả vật lý
| 62 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Kĩ năng thuyết trình-Giảng dạy-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đánh giá |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng thuyết trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lan Phương |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303009(1): 000084614 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303009(1): 000084616 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35857 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46302 |
---|
008 | 151103s2011 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402318 |
---|
035 | ##|a1083196315 |
---|
039 | |a20241201145042|bidtocn|c20151103162233|dngant|y20151103162233|ztult |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.5|bNGH |
---|
090 | |a808.5|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Mai Hoa. |
---|
245 | 10|aExposé oral en langue étrangère: Difficultés et solutión: cas des étudiants en deuxième année du département de Francais (UH)/|cNguyễn Mai Hoa; Nguyễn Lan Phương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a62 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKĩ năng thuyết trình|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aĐánh giá |
---|
653 | 0 |aKĩ năng thuyết trình |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKĩ năng thuyết trình|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Lan Phương|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303009|j(1): 000084614 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(1): 000084616 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084614
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-PH
|
808.5 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084616
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
808.5 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|