|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3586 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3716 |
---|
005 | 202003090850 |
---|
008 | 040226s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412880 |
---|
035 | ##|a44800308 |
---|
039 | |a20241130112148|bidtocn|c20200309085013|dhuongnt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bTRS |
---|
090 | |a306.09597|bTRS |
---|
100 | 0 |aTrần, Lê Sáng. |
---|
245 | 10|aTiếp cận văn hóa /|cTrần Lê Sáng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a306 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Việt Nam|xTiếp cận văn hóa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTiếp cận văn hóa |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002043-4, 000014229 |
---|
890 | |a3|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002043
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 TRS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002044
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 TRS
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000014229
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 TRS
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào