|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35860 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46305 |
---|
008 | 151103s2005 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400616 |
---|
035 | ##|a1083198823 |
---|
039 | |a20241203082714|bidtocn|c20151103165845|dngant|y20151103165845|ztult |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.04|bHOH |
---|
090 | |a808.04|bHOH |
---|
100 | 0 |aHồ, Đức Hạnh |
---|
245 | 10|aSo sánh văn phong ngôn ngữ các bài xã luận tiếng Pháp và tiếng Việt/|cHồ Đức Hạnh; Nguyễn Thị Cúc Phương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2005. |
---|
300 | |a61 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aViết luận|xVăn phong|xTiếng Pháp|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aVăn phong |
---|
653 | 0 |aXã luận |
---|
653 | 0 |aViết luận |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xViết luận|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Cúc Phương|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(1): 000077962 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077962
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
808.04 HOH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|