|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35870 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46315 |
---|
005 | 202307131250 |
---|
008 | 151104s2006 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377390 |
---|
035 | ##|a1083196443 |
---|
039 | |a20241201181341|bidtocn|c20230713125044|dkhiembx|y20151104101846|ztult |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bNGH |
---|
090 | |a895.92209|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Ngọc Hải. |
---|
245 | 14|aLes caractéristiques de la poésie Francaise du XIX siècle et l influence sur les poètes Vietnamiens de la nouvelle poésie de 1930 à 1945 /|cNguyễn Thị Ngọc Hải; Trần Văn Công hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a42 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ mới|xVăn học Pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThơ mới |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xVăn học Việt Nam|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aTrần, Văn Công|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(1): 000078262 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078262
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
895.92209 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|