|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35871 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46316 |
---|
005 | 202307131250 |
---|
008 | 151104s2006 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373975 |
---|
035 | ##|a1083171862 |
---|
039 | |a20241130161134|bidtocn|c20230713125001|dkhiembx|y20151104102917|ztult |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.02|bTRV |
---|
090 | |a448.02|bTRV |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Thanh Vân. |
---|
245 | 10|aÉtude de la traduction de Thanh Tung dans "l alouette" /|cTrần Thị Thanh Vân; Nguyễn Văn Nhân hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a34 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xBài hát|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aBài hát |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Pháp|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Nhân|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(1): 000078261 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078261
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
448.02 TRV
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|