|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35874 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46319 |
---|
005 | 202307131249 |
---|
008 | 151104s2006 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395094 |
---|
035 | |a1456395094 |
---|
035 | |a1456395094 |
---|
035 | |a1456395094 |
---|
035 | ##|a1083185978 |
---|
039 | |a20241129101008|bidtocn|c20241129100729|didtocn|y20151104104714|ztult |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0072|bPHP |
---|
090 | |a418.0072|bPHP |
---|
100 | 0 |aPhạm, Khắc Phục. |
---|
245 | 14|aLes locutions et proverbes formés a vec des termes de couleur en Francais et en Vietnamien /|cPhạm Khắc Phục; Đường Công Minh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a50 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ đối chiếu|xThành ngữ tục ngữ|xTiếng Pháp|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xNgôn ngữ đối chiếu|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aĐường, Công Minh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(1): 000078260 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078260
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
418.0072 PHP
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|