|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35875 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46320 |
---|
005 | 202201101001 |
---|
008 | 151104s1993 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561505833 |
---|
035 | |a1456391397 |
---|
035 | ##|a1083173342 |
---|
039 | |a20241129133405|bidtocn|c20220110100059|dmaipt|y20151104105924|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bZHU |
---|
100 | 0 |a庄明萱 |
---|
245 | 10|a交际汉语教程. (I) =|bA course in communicative Chinese /|c庄明萱. 主编庄明萱 ; 副主编周世雄 ; 编写许安敏. |
---|
260 | |a厦门 : |b厦门大学出版社, |c1993 |
---|
300 | |a8, 14, 525 p. :|bill. , charts ;|c21 cm |
---|
650 | 10|aChinese language|xConversation and phrase books|xEnglish |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Anh|xTruyền thông|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000086036 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086036
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 ZHU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào