• Sách
  • 495.1824 ZHU
    交际汉语教程. (I) =

DDC 495.1824
Tác giả CN 庄明萱
Nhan đề 交际汉语教程. (I) = A course in communicative Chinese / 庄明萱. 主编庄明萱 ; 副主编周世雄 ; 编写许安敏.
Thông tin xuất bản 厦门 : 厦门大学出版社, 1993
Mô tả vật lý 8, 14, 525 p. : ill. , charts ; 21 cm
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Conversation and phrase books-English
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Tiếng Anh-Truyền thông-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Giao tiếp
Từ khóa tự do Giáo trình
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000086036
000 00000cam a2200000 a 4500
00135875
0021
00446320
005202201101001
008151104s1993 ch| chi
0091 0
020|a7561505833
035|a1456391397
035##|a1083173342
039|a20241129133405|bidtocn|c20220110100059|dmaipt|y20151104105924|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1824|bZHU
1000 |a庄明萱
24510|a交际汉语教程. (I) =|bA course in communicative Chinese /|c庄明萱. 主编庄明萱 ; 副主编周世雄 ; 编写许安敏.
260|a厦门 : |b厦门大学出版社, |c1993
300|a8, 14, 525 p. :|bill. , charts ;|c21 cm
65010|aChinese language|xConversation and phrase books|xEnglish
65017|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Anh|xTruyền thông|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aGiao tiếp
6530 |aGiáo trình
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000086036
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086036 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 ZHU Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào