|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35883 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46328 |
---|
005 | 202201121423 |
---|
008 | 151104s2003 gr| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194314952 |
---|
035 | |a1456388112 |
---|
035 | ##|a63765654 |
---|
039 | |a20241130172544|bidtocn|c20220112142325|danhpt|y20151104150725|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a433.21|bGRO |
---|
245 | 14|aDas grosse Oxford Wörterbuch für Schule und Beruf :|bEnglisch-Deutsch / Deutsch-Englisch. / |cOxford University Press. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2003 |
---|
300 | |aiv, 1371 p. ;|c24 cm |
---|
650 | 00|aEnglish language |
---|
650 | 10|aEnglish language|vDictionaries|vGerman. |
---|
650 | 10|aGerman language|vDictionaries|xEnglish. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000086072 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086072
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
433.21 GRO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào