|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35888 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46334 |
---|
005 | 202203251633 |
---|
008 | 151104s1989 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7220033885 |
---|
035 | ##|a1083169701 |
---|
039 | |a20220325163311|bmaipt|c20180611101404|danhpt|y20151104155732|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.131|bHAN |
---|
100 | 0 |a韩敬体 |
---|
245 | 10|a反义词词典 =|bFan yi ci ci dian /|c韩敬体. 韩敬体, 宋惠德编. 宋惠德. |
---|
260 | |a四川 : |b四川人民出版社, , |c1989 |
---|
300 | |a5, 3, 5, 73, 455 pages ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xSynonyms and antonyms|vDictionaries. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xĐồng nghĩa|xTrái nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language. |
---|
653 | 0 |aĐồng nghĩa |
---|
653 | 0 |aTrái nghĩa |
---|
653 | 0 |aSynonyms and antonyms. |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aDictionaries |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000086041 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086041
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.131 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|