• Sách
  • 495.131 HAN
    反义词词典 =

DDC 495.131
Tác giả CN 韩敬体
Nhan đề 反义词词典 = Fan yi ci ci dian / 韩敬体. 韩敬体, 宋惠德编. 宋惠德.
Thông tin xuất bản 四川 : 四川人民出版社, , 1989
Mô tả vật lý 5, 3, 5, 73, 455 pages ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Synonyms and antonyms-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Đồng nghĩa-Trái nghĩa-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Chinese language.
Từ khóa tự do Đồng nghĩa
Từ khóa tự do Trái nghĩa
Từ khóa tự do Synonyms and antonyms.
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Dictionaries
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000086041
000 00000cam a2200000 a 4500
00135888
0021
00446334
005202203251633
008151104s1989 ch| chi
0091 0
020|a7220033885
035##|a1083169701
039|a20220325163311|bmaipt|c20180611101404|danhpt|y20151104155732|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.131|bHAN
1000 |a韩敬体
24510|a反义词词典 =|bFan yi ci ci dian /|c韩敬体. 韩敬体, 宋惠德编. 宋惠德.
260|a四川 : |b四川人民出版社, , |c1989
300|a5, 3, 5, 73, 455 pages ;|c19 cm.
65010|aChinese language|xSynonyms and antonyms|vDictionaries.
65017|aTiếng Trung Quốc|xĐồng nghĩa|xTrái nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aChinese language.
6530 |aĐồng nghĩa
6530 |aTrái nghĩa
6530 |aSynonyms and antonyms.
6530 |aTừ điển
6530 |aDictionaries
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000086041
890|a1|b12|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086041 TK_Tiếng Trung-TQ 495.131 HAN Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào