Ký hiệu xếp giá
| 394.2 NGN |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quỳnh Ngọc. |
Nhan đề
| Giáng sinh và Tết: Sự tương đồng và khác biệt giữa Giáng sinh và Tết =Weihnachten und Tetfest: Unterschiede und Gemeinsamkeiten von Weihnachten und Tetfest/Nguyễn Quỳnh Ngọc; Trịnh Thị Thu Thủy hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 52 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Lễ hội-Nghiên cứu-Giáng sinh-Tết-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáng sinh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tết |
Thuật ngữ không kiểm soát
| So sánh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Lễ hội |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Thị Thu Thủy |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303004(3): 000084536, 000084538, 000091343 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35889 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46335 |
---|
005 | 202204261032 |
---|
008 | 151104s2015 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374335 |
---|
035 | ##|a1083196003 |
---|
039 | |a20241202154405|bidtocn|c20220426103224|danhpt|y20151104155920|ztult |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.2|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quỳnh Ngọc. |
---|
245 | 10|aGiáng sinh và Tết: Sự tương đồng và khác biệt giữa Giáng sinh và Tết =|bWeihnachten und Tetfest: Unterschiede und Gemeinsamkeiten von Weihnachten und Tetfest/|cNguyễn Quỳnh Ngọc; Trịnh Thị Thu Thủy hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a52 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aLễ hội|xNghiên cứu|xGiáng sinh|xTết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáng sinh |
---|
653 | 0 |aTết |
---|
653 | 0 |aSo sánh |
---|
653 | 0 |aLễ hội |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xLễ hội|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Thị Thu Thủy|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303004|j(3): 000084536, 000084538, 000091343 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084536
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-DC
|
394.2 NGN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084538
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-DC
|
394.2 NGN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000091343
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-DC
|
394.2 NGN
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|