Ký hiệu xếp giá
| 808.0431 NGL |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quý Linh. |
Nhan đề
| Phát triển kỹ năng viết trong giai đoạn thực hành tiếng năm thứ nhất của sinh viên Việt Nam =Die entwicklung der schreibfertigkeit im ersten studienjahr Vietnamesisher studenten /Nguyễn Quý Linh; Ngô Thu Trà hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 36 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Đức-Kĩ năng viết-Phương pháp học tập-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thực hành tiếng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp học tập |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng viết |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thu Trà |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303004(3): 000084503-4, 000091341 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35892 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46338 |
---|
005 | 201808151350 |
---|
008 | 151104s2015 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401605 |
---|
035 | ##|a1083168921 |
---|
039 | |a20241129135152|bidtocn|c20180815135035|dtult|y20151104161756|ztult |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.0431|bNGL |
---|
090 | |a808.0431|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quý Linh. |
---|
245 | 10|aPhát triển kỹ năng viết trong giai đoạn thực hành tiếng năm thứ nhất của sinh viên Việt Nam =|bDie entwicklung der schreibfertigkeit im ersten studienjahr Vietnamesisher studenten /|cNguyễn Quý Linh; Ngô Thu Trà hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a36 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xKĩ năng viết|xPhương pháp học tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Đức|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNgô, Thu Trà|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303004|j(3): 000084503-4, 000091341 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084503
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-DC
|
808.0431 NGL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084504
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-DC
|
808.0431 NGL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000091341
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-DC
|
808.0431 NGL
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào