• Khoá luận
  • 438.09 NGT
    Hình ảnh người phụ nữ trong tác phẩm văn học hiện thực Đức "Effi briest" và tác phẩm văn học hiện thực Việt Nam "Giông tố" =

Ký hiệu xếp giá 438.09 NGT
Tác giả CN Ngụy, Thị Xuân Thương.
Nhan đề Hình ảnh người phụ nữ trong tác phẩm văn học hiện thực Đức "Effi briest" và tác phẩm văn học hiện thực Việt Nam "Giông tố" =Das bild der frauen in dem Deutschen realistischen werk "Effi briest" und dem Vietnamesischen realistischen werk "Giông tố" /Ngụy Thị Xuân Thương; Nguyễn Thị Lan hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015.
Mô tả vật lý 39 tr. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Văn học-Chủ nghĩa hiện thực-Phê bình-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Phê bình
Thuật ngữ không kiểm soát Chủ nghĩa hiện thực
Thuật ngữ không kiểm soát Văn học Việt Nam
Thuật ngữ không kiểm soát Văn học Đức
Thuật ngữ không kiểm soát Phụ nữ
Thuật ngữ không kiểm soát Văn học
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Lan
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303004(3): 000084585, 000084587, 000091340
000 00000cam a2200000 a 4500
00135894
0026
00446340
008151104s2015 vm| ger
0091 0
035|a1456378954
035##|a1083189980
039|a20241129104438|bidtocn|c20151104164333|dngant|y20151104164333|ztult
0410 |ager
044|avm
08204|a438.09|bNGT
090|a438.09|bNGT
1000 |aNgụy, Thị Xuân Thương.
24510|aHình ảnh người phụ nữ trong tác phẩm văn học hiện thực Đức "Effi briest" và tác phẩm văn học hiện thực Việt Nam "Giông tố" =|bDas bild der frauen in dem Deutschen realistischen werk "Effi briest" und dem Vietnamesischen realistischen werk "Giông tố" /|cNgụy Thị Xuân Thương; Nguyễn Thị Lan hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015.
300|a39 tr. ;|c30 cm.
65017|aVăn học|xChủ nghĩa hiện thực|xPhê bình|2TVĐHHN
6530 |aPhê bình
6530 |aChủ nghĩa hiện thực
6530 |aVăn học Việt Nam
6530 |aVăn học Đức
6530 |aPhụ nữ
6530 |aVăn học
6557|aKhóa luận|xPhê bình văn học|2TVĐHHN
7000 |aNguyễn, Thị Lan|ehướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303004|j(3): 000084585, 000084587, 000091340
890|a3|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000084585 TK_Kho lưu tổng KL-DC 438.09 NGT Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000084587 TK_Kho lưu tổng KL-DC 438.09 NGT Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000091340 TK_Kho lưu tổng KL-DC 438.09 NGT Khoá luận 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện