• Sách
  • 495.131 LUR
    彩图俗语词典 =

DDC 495.131
Tác giả CN Lu, Runxiang.
Nhan đề 彩图俗语词典 = Caitu suyucidian / Runxiang Lu.
Thông tin xuất bản 上海辞书出版社, Shanghai : Shanghai ci shu chu ban she, 1990.
Mô tả vật lý 33, 218, 6 pages : color illustrations ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Idioms-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Thành ngữ-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Chinese language.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Thành ngữ.
Từ khóa tự do Dictionaries.
Từ khóa tự do Idioms.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000086040
000 00000cam a2200000 a 4500
00135897
0021
00446343
008151106s1990 ch| chi
0091 0
020|a753260134X
035|a1456374157
039|a20241201182358|bidtocn|c20151106085107|dngant|y20151106085107|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.131|bLUR
090|a495.131|bLUR
1000 |aLu, Runxiang.
24510|a彩图俗语词典 =|bCaitu suyucidian /|cRunxiang Lu.
260|a上海辞书出版社, Shanghai :|bShanghai ci shu chu ban she,|c1990.
300|a33, 218, 6 pages : |bcolor illustrations ;|c19 cm.
65010|aChinese language|xIdioms|vDictionaries.
65017|aTiếng Trung Quốc|xThành ngữ|xTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aChinese language.
6530 |aTừ điển.
6530 |aThành ngữ.
6530 |aDictionaries.
6530 |aIdioms.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000086040
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086040 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.131 LUR Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào