|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35904 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46350 |
---|
005 | 202202081428 |
---|
008 | 220208s2012 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386413 |
---|
035 | ##|a825048487 |
---|
039 | |a20241130155432|bidtocn|c20220208142835|dmaipt|y20151106101810|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.13|bTRG |
---|
100 | 0 |aTrương, Văn Giới |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Hán hiện đại /|cTrương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2012 |
---|
300 | |a1246 tr. ;|c16 cm. |
---|
650 | 10|aDictionaries|xChinese language|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển song ngữ|xTừ điển|xTiếng Việt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aLê, Khắc Kiều Lục |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000086066 |
---|
890 | |a1|b36|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086066
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 TRG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào