• Sách
  • 495.131 ZHO
    Han Ying shuang chieh Han yü kuan yung yü tzʻu tien /

DDC 495.131
Tác giả CN Zhonglin Ma.
Nhan đề Han Ying shuang chieh Han yü kuan yung yü tzʻu tien / Zhonglin Ma; Guozhang Yang.
Thông tin xuất bản Pei-ching : Hsien tai chʻu pan she, 1991.
Mô tả vật lý 3, 31, 481 pages ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Dictionaries-English.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Idioms.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Thành ngữ-Từ điển-Tiếng Anh-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Thành ngữ.
Tác giả(bs) CN Guozhang, Yang.
Địa chỉ 500Cà phê sách tầng 4(1): 000086047
000 00000cam a2200000 a 4500
00135909
0021
00446355
005201805101111
008151106s1991 vm| chi
0091 0
020|a7800282902
039|a20180510111117|bsinhvien|c20151106144322|dngant|y20151106144322|zanhpt
0410|achi
044|avm
08204|a495.131|bZHO
090|a495.131|bZHO
1000 |aZhonglin Ma.
24510|aHan Ying shuang chieh Han yü kuan yung yü tzʻu tien /|cZhonglin Ma; Guozhang Yang.
260|aPei-ching :|bHsien tai chʻu pan she,|c1991.
300|a3, 31, 481 pages ;|c19 cm.
65010|aChinese language|vDictionaries|xEnglish.
65010|aChinese language|xIdioms.
65017|aTiếng Trung Quốc|xThành ngữ|vTừ điển|xTiếng Anh|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aTừ điển.
6530 |aThành ngữ.
7000 |aGuozhang, Yang.
852|a500|bCà phê sách tầng 4|j(1): 000086047
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào