|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3591 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3721 |
---|
005 | 202004141350 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412427 |
---|
035 | ##|a1083194524 |
---|
039 | |a20241129155910|bidtocn|c20200414135023|dhuongnt|y20040224000000|ztult |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a355.030947|bBAR |
---|
090 | |a355.030947|bBAR |
---|
100 | 1 |aBaranets, Victo. |
---|
245 | 10|aNhững bí mật của bộ tổng tham mưu.|nTập 1 /|cVicto Baranets ; Lê Văn Thắng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2001. |
---|
300 | |a639 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aBí mật quân sự|xChính sách. |
---|
653 | 0 |aQuân sự |
---|
653 | 0 |aBí mật quân sự |
---|
653 | 0 |aTổng tham mưu |
---|
653 | 0 |aChính sách |
---|
700 | 0|aLê, Văn Thắng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000657, 000001374-5 |
---|
890 | |a3|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000657
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
355.030947 BAR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000001374
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
355.030947 BAR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000001375
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
355.030947 BAR
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào