Ký hiệu xếp giá
| 468.1 NGM |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hà My |
Nhan đề
| Khó khăn và giải pháp trong việc học từ vựng tiếng Tây Ban Nha của sinh viên Việt Nam trình độ B1 và B2 (khung tiêu chuẩn Châu Âu) =Dificultades y soluciones en la adquisición de vocabulario Español de estudiantes Vietnamitas de niveles B1 y B2 (MCER) /Nguyễn Hà My; Nguyễn Mai Anh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Đại học Hà Nội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 48 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Tây Ban Nha-Từ vựng-Giảng dạy-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Tây Ban Nha |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mai Anh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303012(2): 000084647, 000084649 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35918 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46365 |
---|
008 | 151106s2015 vm| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374111 |
---|
035 | ##|a1083197830 |
---|
039 | |a20241129093337|bidtocn|c20151106163534|dngant|y20151106163534|ztult |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a468.1|bNGM |
---|
090 | |a468.1|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hà My |
---|
245 | 10|aKhó khăn và giải pháp trong việc học từ vựng tiếng Tây Ban Nha của sinh viên Việt Nam trình độ B1 và B2 (khung tiêu chuẩn Châu Âu) =|bDificultades y soluciones en la adquisición de vocabulario Español de estudiantes Vietnamitas de niveles B1 y B2 (MCER) /|cNguyễn Hà My; Nguyễn Mai Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a48 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xTừ vựng|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Tây Ban Nha|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Mai Anh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303012|j(2): 000084647, 000084649 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084647
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TB
|
468.1 NGM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084649
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TB
|
468.1 NGM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|