• Bài trích
  • Nhan đề: Phó từ phủ định (....) và thời gian, thời thái /

Tác giả CN Võ, Thị Minh Hà.
Nhan đề dịch Negative adverb (.....) and time, tense.
Nhan đề Phó từ phủ định (....) và thời gian, thời thái / Võ Thị Minh Hà.
Thông tin xuất bản 2015
Mô tả vật lý 46-49 tr.
Tùng thư Hội Ngôn ngữ học Việt Nam.
Tóm tắt Negative adverb (....) have a figh frequency of use in Chinese. Many scholars argue that, (....) depending on the time factor e.g., the past , present, future. Howeverm through corpus analysis studies, the article has shown that, (....) when combined with action verbs (*) creates negative semantic functions act occurred. Corresponding same time ensuring projection is realistic to say, action that (...) is negative action has occurred or has been completed whether past, present or future. The use of (..) fully comply "tense" and not follow "time".
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ-Phủ định-Phó từ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Negative adverb.
Từ khóa tự do Time.
Từ khóa tự do Phó từ.
Từ khóa tự do Tense.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ.
Nguồn trích Ngôn ngữ và đời sống- 2015, Số 10 (240).
000 00000nab a2200000 a 4500
00135924
0022
00446371
005201812201614
008151107s2015 vm| vie
0091 0
022|a08683409
035|a1456405829
039|a20241129162746|bidtocn|c20181220161417|dhuongnt|y20151107155513|zngant
0410 |avie
044|avm
1000 |aVõ, Thị Minh Hà.
2420 |aNegative adverb (.....) and time, tense.|yeng
24510|aPhó từ phủ định (....) và thời gian, thời thái /|cVõ Thị Minh Hà.
260|c2015
300|a46-49 tr.
3620 |aSố 10 (240) 2015.
4900 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam.
520|aNegative adverb (....) have a figh frequency of use in Chinese. Many scholars argue that, (....) depending on the time factor e.g., the past , present, future. Howeverm through corpus analysis studies, the article has shown that, (....) when combined with action verbs (*) creates negative semantic functions act occurred. Corresponding same time ensuring projection is realistic to say, action that (...) is negative action has occurred or has been completed whether past, present or future. The use of (..) fully comply "tense" and not follow "time".
65017|aNgôn ngữ|xPhủ định|xPhó từ|2TVĐHHN.
6530 |aNegative adverb.
6530 |aTime.
6530 |aPhó từ.
6530 |aTense.
6530 |aNgôn ngữ.
773|tNgôn ngữ và đời sống|g2015, Số 10 (240).
890|a0|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào