Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Lệ Quyên. |
Nhan đề dịch
| Discussion on compound sentence in morden Chinese grammar books. |
Nhan đề
| Bàn về câu ghép trong sách ngữ pháp tiếng Hán hiện đại / Nguyễn Thị Lệ Quyên. |
Thông tin xuất bản
| 2015 |
Mô tả vật lý
| 50-54 tr. |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
Tóm tắt
| Compound sentence is the major subject of the research. The research is conducted on classification, ordering, explanation and the design exercises of compoud sentence based lesson in four mordern Chinese grammar books. Based on the researcho findings combined with thosed in other reaerch and grammar teaching rules, the relevant recommendations will be produced. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ pháp-Tiếng Hán-Câu ghép-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Câu ghép. |
Từ khóa tự do
| Grammar teaching. |
Từ khóa tự do
| Multiple sentence. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hán. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống- 2015, Số 10 (240). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35925 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 46372 |
---|
005 | 201812201615 |
---|
008 | 151107s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456383681 |
---|
039 | |a20241202165106|bidtocn|c20181220161516|dhuongnt|y20151107160223|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Lệ Quyên. |
---|
242 | 0 |aDiscussion on compound sentence in morden Chinese grammar books.|yeng |
---|
245 | 10|aBàn về câu ghép trong sách ngữ pháp tiếng Hán hiện đại /|cNguyễn Thị Lệ Quyên. |
---|
260 | |c2015 |
---|
300 | |a50-54 tr. |
---|
362 | 0 |aSố 10 (240) 2015. |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
520 | |aCompound sentence is the major subject of the research. The research is conducted on classification, ordering, explanation and the design exercises of compoud sentence based lesson in four mordern Chinese grammar books. Based on the researcho findings combined with thosed in other reaerch and grammar teaching rules, the relevant recommendations will be produced. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xTiếng Hán|xCâu ghép|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCâu ghép. |
---|
653 | 0 |aGrammar teaching. |
---|
653 | 0 |aMultiple sentence. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán. |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống|g2015, Số 10 (240). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào