|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3593 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3723 |
---|
008 | 040224s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378049 |
---|
035 | ##|a1083177664 |
---|
039 | |a20241129103717|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a340|bKAL |
---|
090 | |a340|bKAL |
---|
100 | 1 |aKalman, Kulcsar. |
---|
245 | 10|aCơ sở xã hội học pháp luật /|cKulcsar Kalman, Đức Uy biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGIáo dục,|c1999. |
---|
300 | |a363 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aPháp luật|xXã hội học|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPháp luật. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aXã hội học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001348 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001348
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
340 KAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào