|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35931 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46378 |
---|
005 | 201805101057 |
---|
008 | 151109s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383779 |
---|
039 | |a20241129144216|bidtocn|c20180510105735|dsinhvien|y20151109093447|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a333.956|bDUK |
---|
090 | |a333.956|bDUK |
---|
100 | 1 |aDuke, Norm. |
---|
245 | 00|aMangroves of the Kien Giang biosphere Reverse Vietnam /|cNorm Duke. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGIZ ,|c2012. |
---|
300 | |a105 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aSinh quyển dự trữ|xRừng ngập mặn|zKiên Giang|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKiên Giang. |
---|
653 | 0 |aRừng ngập nặm. |
---|
653 | 0 |aSinh quyển dự trữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000086056 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào