• Bài trích
  • Tìm hiểu đặc điểm cơ bản của từ vựng tiếng Trung Quốc /

Tác giả CN Đinh, Thị Hồng Thu.
Nhan đề dịch Learn about features of Chinese vocabulary.
Nhan đề Tìm hiểu đặc điểm cơ bản của từ vựng tiếng Trung Quốc /Đinh Thị Hồng Thu.
Thông tin xuất bản 2015
Mô tả vật lý 72-75 tr.
Tùng thư Hội Ngôn ngữ học Việt Nam.
Tóm tắt As we all know, learning a language, one must master the vocabulary of the language. For Vietnamese students who want to learn Chinese, apparently the only way is to master Chinese. This article provides Vietnam students a useful reference about features of Chinese vocabulary.
Đề mục chủ đề Ngôn ngữ--Ngữ pháp--Từ vựng--Tiếng Trung Quốc--TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc.
Thuật ngữ không kiểm soát Learning.
Thuật ngữ không kiểm soát Chinese vocabulary.
Thuật ngữ không kiểm soát Vietnamese students.
Thuật ngữ không kiểm soát Ngữ phápx.
Thuật ngữ không kiểm soát Từ vựng.
Thuật ngữ không kiểm soát Vocabulary.
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ.
Nguồn trích Ngôn ngữ và đời sống- 2015, Số 10 (240).
000 00000nab a2200000 a 4500
00135932
0022
00446379
005201812201618
008151109s2015 vm| vie
0091 0
022|a08683409
035|a1456415678
039|a20241130161545|bidtocn|c20181220161815|dhuongnt|y20151109095754|zhaont
0410 |avie
044|avm
1000 |aĐinh, Thị Hồng Thu.
2420 |aLearn about features of Chinese vocabulary.|yeng
24510|aTìm hiểu đặc điểm cơ bản của từ vựng tiếng Trung Quốc /|cĐinh Thị Hồng Thu.
260|c2015
300|a72-75 tr.
3620 |aSố 10 (240) 2015.
4900 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam.
520|aAs we all know, learning a language, one must master the vocabulary of the language. For Vietnamese students who want to learn Chinese, apparently the only way is to master Chinese. This article provides Vietnam students a useful reference about features of Chinese vocabulary.
65017|aNgôn ngữ|xNgữ pháp|xTừ vựng|zTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aLearning.
6530 |aChinese vocabulary.
6530 |aVietnamese students.
6530 |aNgữ phápx.
6530 |aTừ vựng.
6530 |aVocabulary.
6530 |aNgôn ngữ.
773|tNgôn ngữ và đời sống|g2015, Số 10 (240).
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào