• Bài trích
  • So sánh đặc điểm của bổ ngữ chỉ hoàn thành kết thúc (....) trong tiếng Hán hiện đại /

Tác giả CN Vũ, Thị Hà.
Nhan đề dịch Comparing the features of adverbs indicating completely finishing such as (.....) in modern Chinese.
Nhan đề So sánh đặc điểm của bổ ngữ chỉ hoàn thành kết thúc (....) trong tiếng Hán hiện đại /Vũ Thị Hà.
Thông tin xuất bản 2015
Mô tả vật lý 79-83 tr.
Tùng thư Hội Ngôn ngữ học Việt Nam.
Tóm tắt Serving sas resultative complements, (......) have the similar meaning of "finished". They are used frequently and sometimes could be used alternativly. But they have some identical differences on semantic, syntactic, and pragmatic plane. Clarifying the differences betsween them would help Chinese language learners to be better at understanding and using the three resultative complemnets (......)
Đề mục chủ đề Ngôn ngữ--So sánh--Tiếng Hán--TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Comparison.
Thuật ngữ không kiểm soát Resultative complement.
Thuật ngữ không kiểm soát So sánh.
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Hán.
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ.
Nguồn trích Ngôn ngữ và đời sống- 2015, Số 10 (240).
000 00000nab a2200000 a 4500
00135934
0022
00446381
005201812201619
008151109s2015 vm| vie
0091 0
022|a08683409
035|a1456398281
039|a20241202154543|bidtocn|c20181220161913|dhuongnt|y20151109101840|zhaont
0410 |avie
044|avm
1000 |aVũ, Thị Hà.
242|aComparing the features of adverbs indicating completely finishing such as (.....) in modern Chinese.|yeng
24510|aSo sánh đặc điểm của bổ ngữ chỉ hoàn thành kết thúc (....) trong tiếng Hán hiện đại /|cVũ Thị Hà.
260|c2015
300|a79-83 tr.
3620 |aSố 10 (240) 2015.
4900 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam.
520|aServing sas resultative complements, (......) have the similar meaning of "finished". They are used frequently and sometimes could be used alternativly. But they have some identical differences on semantic, syntactic, and pragmatic plane. Clarifying the differences betsween them would help Chinese language learners to be better at understanding and using the three resultative complemnets (......)
65017|aNgôn ngữ|xSo sánh|xTiếng Hán|2TVĐHHN.
6530 |aComparison.
6530 |aResultative complement.
6530 |aSo sánh.
6530 |aTiếng Hán.
6530 |aNgôn ngữ.
773|tNgôn ngữ và đời sống|g2015, Số 10 (240).
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào