• Bài trích
  • So sánh các giới từ (....) trên cơ sở tính chất cảu động từ. /

Tác giả CN Nguyễn, Thị Đỗ Mai.
Nhan đề dịch A verb-based comparision ò three prepositions (....).
Nhan đề So sánh các giới từ (....) trên cơ sở tính chất cảu động từ. /Nguyễn Thị Đỗ Mai, Nguyễn Anh Thục, Nguyễn Thị Hương Giang.
Thông tin xuất bản 2015
Mô tả vật lý 89-93 tr.
Tùng thư Hội Ngôn ngữ học Việt Nam.
Tóm tắt This article researches the difference among three prepositons (....) in aspect: the verbs thats these prepositons modify, to indicate in which cases they can be converted to each other, and in which case they can t. As aresult, it will assist the students in applying and improving their own communication skills in foreign languages.
Đề mục chủ đề Giới từ--Động từ--So sánh--TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Comparison.
Thuật ngữ không kiểm soát Prepositions.
Thuật ngữ không kiểm soát Verb.
Thuật ngữ không kiểm soát So sánh.
Thuật ngữ không kiểm soát Giới từ.
Thuật ngữ không kiểm soát Động từ.
Nguồn trích Ngôn ngữ và đời sống- 2015, Số 10 (240).
000 00000nab a2200000 a 4500
00135937
0022
00446384
005201812201620
008151109s2015 vm| vie
0091 0
022|a08683409
035|a1456408747
039|a20241130103739|bidtocn|c20181220162003|dhuongnt|y20151109145655|zngant
0410 |avie
044|avm
1000 |aNguyễn, Thị Đỗ Mai.
242|aA verb-based comparision ò three prepositions (....).|yeng
24510|aSo sánh các giới từ (....) trên cơ sở tính chất cảu động từ. /|cNguyễn Thị Đỗ Mai, Nguyễn Anh Thục, Nguyễn Thị Hương Giang.
260|c2015
300|a89-93 tr.
3620 |aSố 10 (240) 2015.
4900 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam.
520|aThis article researches the difference among three prepositons (....) in aspect: the verbs thats these prepositons modify, to indicate in which cases they can be converted to each other, and in which case they can t. As aresult, it will assist the students in applying and improving their own communication skills in foreign languages.
65017|aGiới từ|xĐộng từ|xSo sánh|2TVĐHHN.
6530 |aComparison.
6530 |aPrepositions.
6530 |aVerb.
6530 |aSo sánh.
6530 |aGiới từ.
6530 |aĐộng từ.
773|tNgôn ngữ và đời sống|g2015, Số 10 (240).
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào