DDC
| 495.18 |
Nhan đề
| Giáo trình ngôn ngữ báo chí : Tập 1. Quyển thượng : Lưu hành nội bộ :Khoa tiếng Trung Quốc trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội chọn dành cho sinh viên Tiếng Trung . |
Thông tin xuất bản
| Hà Nôi : Văn hoá thông tin, 2001 |
Mô tả vật lý
| 162 tr. ; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ báo chí. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hán. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000081536 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35945 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46392 |
---|
005 | 202205300912 |
---|
008 | 151110s2001 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561906803 |
---|
035 | |a1456399112 |
---|
035 | ##|a1083170783 |
---|
039 | |a20241130084128|bidtocn|c20220530091240|dmaipt|y20151110140009|zhuongnt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.18|bGIA |
---|
245 | 00|aGiáo trình ngôn ngữ báo chí : Tập 1. Quyển thượng : |bLưu hành nội bộ :Khoa tiếng Trung Quốc trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội chọn dành cho sinh viên Tiếng Trung . |
---|
260 | |aHà Nôi :|bVăn hoá thông tin,|c2001 |
---|
300 | |a162 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ báo chí. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000081536 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081536
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.18 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào