|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35947 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46394 |
---|
008 | 151110s2008 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385674 |
---|
039 | |a20241202170406|bidtocn|c20151110141518|dhuongnt|y20151110141518|zhuongnt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bGIA |
---|
090 | |a495.1824|bGIA |
---|
245 | 00|aGiáo trình Hán ngữ :. |nTập 2 - Quyển hạ / : |bLưu hành nội bộ . |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a168 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000081547 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081547
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào