|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3595 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3725 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376853 |
---|
035 | ##|a1083195261 |
---|
039 | |a20241130111011|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.6|bDUH |
---|
090 | |a382.6|bDUH |
---|
100 | 0 |aDương, Hữu Hạnh. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu thị trường xuất khẩu = Export Market research : L etude des marchés d exportation /|cDương Hữu Hạnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2001. |
---|
300 | |a300 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aXuất khẩu|xThị trường|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aNgoại thương. |
---|
653 | 0 |aXuất khẩu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001335-6 |
---|
890 | |a2|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001335
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382.6 DUH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001336
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382.6 DUH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào