Tác giả CN
| Mai, Thị Huế. |
Nhan đề dịch
| Some remarks on Chinese separable words. |
Nhan đề
| Đôi nét về từ li hợp trong tiếng Hán /Mai Thị Huế. |
Thông tin xuất bản
| 2015 |
Mô tả vật lý
| 123-124 tr. |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
Tóm tắt
| The complexity of the Chinese separable words led to difficulties in teaching and learning the Chinese separable words. This artecle recaps the research achievements focused knowledge in order to provide a basic document simple and convenient for teaching and learning the Chinese separable words. |
Đề mục chủ đề
| Định nghĩa--Thuộc tính--Tiếng Hán--Từ li hợp--TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chinese language. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Defined. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Separable words. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Atributes. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống- 2015, Số 10 (240). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35953 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 46400 |
---|
005 | 201812201623 |
---|
008 | 151111s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456418001 |
---|
039 | |a20241201161710|bidtocn|c20181220162333|dhuongnt|y20151111091821|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aMai, Thị Huế. |
---|
242 | |aSome remarks on Chinese separable words.|yeng |
---|
245 | 10|aĐôi nét về từ li hợp trong tiếng Hán /|cMai Thị Huế. |
---|
260 | |c2015 |
---|
300 | |a123-124 tr. |
---|
362 | 0 |aSố 10 (240) 2015. |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
520 | |aThe complexity of the Chinese separable words led to difficulties in teaching and learning the Chinese separable words. This artecle recaps the research achievements focused knowledge in order to provide a basic document simple and convenient for teaching and learning the Chinese separable words. |
---|
650 | 17|aĐịnh nghĩa|xThuộc tính|xTiếng Hán|xTừ li hợp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChinese language. |
---|
653 | 0 |aDefined. |
---|
653 | 0 |aSeparable words. |
---|
653 | 0 |aAtributes. |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống|g2015, Số 10 (240). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào