Tác giả CN
| Trần, Minh Văn. |
Nhan đề dịch
| Expression of "Trước/Sau" in Vietnamese temporal cognition. |
Nhan đề
| Cách biểu đạt "Trước/Sau" trong tri nhận thời gian của Tiếng Việt / Trần Minh Văn. |
Thông tin xuất bản
| 2015 |
Mô tả vật lý
| 125-128 tr. |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
Tóm tắt
| Time in Vietnamese is often conceived as an entity thats is expressed through the use of the word "Trước/Sau". Through the metaphorical models, this article analyzes the cognitive characteristics of "Trước/Sau" in determining the timing of Vietnamses, thereby making certain suggestion in the stydy of psychology, national culture thats behind the language. |
Thuật ngữ chủ đề
| Phép ẩn dụ-Ngôn ngữ-Tiếng Việt-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Phép ẩn dụ. |
Từ khóa tự do
| Reference pont. |
Từ khóa tự do
| Spatial cognition. |
Từ khóa tự do
| Temporal metaphor. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống- 2015, Số 10 (240). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35955 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 46402 |
---|
005 | 201812201624 |
---|
008 | 151111s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456412868 |
---|
039 | |a20241202153350|bidtocn|c20181220162408|dhuongnt|y20151111093118|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aTrần, Minh Văn. |
---|
242 | |aExpression of "Trước/Sau" in Vietnamese temporal cognition.|yeng |
---|
245 | 10|aCách biểu đạt "Trước/Sau" trong tri nhận thời gian của Tiếng Việt /|cTrần Minh Văn. |
---|
260 | |c2015 |
---|
300 | |a125-128 tr. |
---|
362 | 0 |aSố 10 (240) 2015. |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
520 | |aTime in Vietnamese is often conceived as an entity thats is expressed through the use of the word "Trước/Sau". Through the metaphorical models, this article analyzes the cognitive characteristics of "Trước/Sau" in determining the timing of Vietnamses, thereby making certain suggestion in the stydy of psychology, national culture thats behind the language. |
---|
650 | 17|aPhép ẩn dụ|xNgôn ngữ|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhép ẩn dụ. |
---|
653 | 0 |aReference pont. |
---|
653 | 0 |aSpatial cognition. |
---|
653 | 0 |aTemporal metaphor. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống|g2015, Số 10 (240). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào