Ký hiệu xếp giá
| 658.8 VUH |
Tác giả CN
| Vũ, Thanh Hằng |
Nhan đề dịch
| Ảnh hưởng của bao bì lên hình ảnh thương hiệu với cương vị là một công cụ giao tiếp với khách hàng |
Nhan đề
| Packaging as a marketing communication tool and its effects on brand image: case of Heineken beer for male consumers in Hanoi /Vũ Thanh Hằng; Nghiêm Huyền Anh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 61 tr.+ 30 cm. kèm phụ lục 52 tr.; |
Đề mục chủ đề
| Thương hiệu-Bao bì-Tâm lí khách hàng-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kinh doanh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thương hiệu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bao bì |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Khách hàng |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm, Huyền Anh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(2): 000084682, 000084684 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35957 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46404 |
---|
005 | 201812210900 |
---|
008 | 151111s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379214 |
---|
035 | ##|a1083167003 |
---|
039 | |a20241203152612|bidtocn|c20181221090051|dmaipt|y20151111100421|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.8|bVUH |
---|
090 | |a658.8|bVUH |
---|
100 | 0 |aVũ, Thanh Hằng |
---|
242 | |aẢnh hưởng của bao bì lên hình ảnh thương hiệu với cương vị là một công cụ giao tiếp với khách hàng|yvie |
---|
245 | 10|aPackaging as a marketing communication tool and its effects on brand image: case of Heineken beer for male consumers in Hanoi /|cVũ Thanh Hằng; Nghiêm Huyền Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a61 tr.+|ekèm phụ lục 52 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aThương hiệu|xBao bì|xTâm lí khách hàng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aThương hiệu |
---|
653 | 0 |aBao bì |
---|
653 | 0 |aKhách hàng |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xThương hiệu|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNghiêm, Huyền Anh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000084682, 000084684 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084682
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.8 VUH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084684
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.8 VUH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|